Có 3 kết quả:

密而不宣 mì ér bù xuān ㄇㄧˋ ㄦˊ ㄅㄨˋ ㄒㄩㄢ祕而不宣 mì ér bù xuān ㄇㄧˋ ㄦˊ ㄅㄨˋ ㄒㄩㄢ秘而不宣 mì ér bù xuān ㄇㄧˋ ㄦˊ ㄅㄨˋ ㄒㄩㄢ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) confidential
(2) secret
(3) hush-hush

Từ điển Trung-Anh

(1) to withhold information
(2) to keep sth secret

Từ điển Trung-Anh

(1) to withhold information
(2) to keep sth secret